MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HKI
MÔN TIẾNG VIỆT 2
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
|
Mức 1 (50%) |
|
Mức 2 (30%) |
Mức 3 (20%) |
Tổng |
||||||
TN |
TL |
HTK |
TN |
TL |
HTK |
TN |
TL |
HTK |
|||||
Kiểm tra đọc |
Đọc thành tiếng (Đoạn văn ngoài SGK và TLCH kèm
theo. Tốc độ đọc 65 tiếng trong 1 phút) |
Số câu |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
2 |
|
Số điểm |
|
|
3 |
|
|
1 |
|
|
|
4 |
|||
Đọc - Hiểu (Trả lời một số câu hỏi liên quan đến đoạn văn, bài
ngắn) |
Số câu |
1 |
2 |
|
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
||
Số điểm |
1 |
2 |
|
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
|||
Kiểm tra viết |
Nghe – Viết (Đoạn thơ, đoạn văn ngoài bài có độ
dài khoảng 52 chữ, trong 15 phút) |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
||||
Số điểm |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
|||
Viết sáng tạo (Viết
được 4 – 5 câu tả một đồ vật gần gũi, quen thuộc dựa vào gợi ý) |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
6 |
|||