MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HKI
MÔN TOÁN 2
Mạch kiến thức | Số câu, số điểm | Mức 1 (50%) | Mức 2 (30%) | Mức 3 (20%) | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Số học (80%) | Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục | Số câu | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
Số điểm | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| ||
Tính nhẩm | Số câu | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| |
Số điểm | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| ||
Cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Số câu |
| 1 |
|
|
| 1 |
| 2 | |
Số điểm |
| 1 |
|
|
| 1 |
| 2 | ||
Phép cộng có tổng là các số tròn chục | Số câu |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | |
Số điểm |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | ||
Nhận biết ý nghĩa thực tiễn của phép tính (cộng, trừ) thông qua tranh ảnh, hình vẽ hoặc tình huống thực tiễn | Số câu |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | |
Số điểm |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | ||
Thực hiện được việc sắp xếp các số theo thứ tự (từ bé đến lớn hoặc ngược lại) trong một nhóm có không quá 4 số (trong phạm vi 100). | Số câu |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | |
Số câu |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | ||
Đếm, đọc, viết được các số trong phạm vi 100 | Số điểm | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| |
Số điểm | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| ||
Hình học và đo lường (20%) | Nêu được một số nhận xét đơn giản từ biểu đồ tranh. | Số câu |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
Số điểm |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | ||
Làm quen với việc thu thập, phân loại, kiểm đếm các đối tượng thống kê (trong một số tình huống đơn giản) | Số câu |
|
|
|
|
| 1 |
| 1 | |
Số điểm |
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |